Thực đơn
Giọng_hát_Việt_nhí_(mùa_6) Bảng loại trừ
|
|
|
|
|
Kết quả vòng loại trực tiếp hàng tuần
Thí sinh | Tuần 1+2+3 | Tuần 4 | Tuần 5 | Bán kết (Top 6+1) | Chung kết (Top 3+1) |
---|---|---|---|---|---|
Hà Quỳnh Như | An toàn | 13,72% | 18,52% | 24,49% | 37,98% |
Đào Đình Anh Tuấn | An toàn | 21,25% | 29,06% | 30,21% | 35,76% |
Nguyễn Minh Chiến | An toàn | 8,68% | 12,08% | Được cứu bởi "Chiếc vé may mắn" | 13,31% |
Nguyễn Trần Xuân Phương | An toàn | 2,78% | 8,84% | 19,99% | 12,95% |
Nguyễn Trần Phương Trúc | An toàn | An toàn | 11,18% | Loại | |
Nguyễn Văn Minh | An toàn | 11,68% | 8,44% | Loại | |
Phạm Anh Khôi | Loại | Được cứu bởi "Chiếc vé may mắn" | Loại | ||
Nguyễn Thị Thanh Hằng | Nguy hiểm | 2,76% | 3,59% | ||
Lý Nguyễn Gia Hân | An toàn | An toàn | 0,8% | ||
Nguyễn Minh Nhật | An toàn | 19,66% | 6,54% | ||
Phạm Minh Ngọc | An toàn | An toàn | 0,95% | ||
Trần Đặng Phương Vy | An toàn | 0,66% | |||
Trần Phi Hùng | Nguy hiểm | 2,06% | |||
Hà Trọng Vũ Hà Trọng Sáng | An toàn | 1,4% | |||
Trần Ngọc Gia Hân | An toàn | 1,53% | |||
Nguyễn Thị Hải Yến | Loại | ||||
Nguyễn Hoàng Thiên Nga | Loại | ||||
Nguyễn Thị Bảo Anh | Loại | ||||
Thực đơn
Giọng_hát_Việt_nhí_(mùa_6) Bảng loại trừLiên quan
Giọng Giọng nói (phim truyền hình) Giọng hát Việt nhí (mùa 2) Giọng hát Việt nhí (mùa 8) Giọng hát Việt nhí Giọng hát Việt Giọng ải giọng ai Giọng hát Việt (mùa 1) Giọng hát Việt (mùa 6) Giọng hát Việt (mùa 4)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giọng_hát_Việt_nhí_(mùa_6)